KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  132  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A-ri-xtốp và tư duy khoa học/ Steve Parker; Nguyễn Việt Dũng dịch . - H.: Kim Đồng, 1999. - 28tr.: ảnh; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN7394, TN7395, TN7396
  • 2 Aristote và tư duy khoa học/ Steve Parker; Nguyễn Việt Dũng dịch; Trần Đại Thắng bìa . - H.: Kim Đồng, 2001. - 28tr.: ảnh; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN11061
  • 3 Aristotle : Nhập môn / Rupert Woodfin, Judy Groves ; Tinh Vệ dịch; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 173tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.023812, VN.025252
  • 4 Bàn về Khổng Tử / Quang Phong, Lâm Duật Thời . - H. : Sự thật, 1963. - 119tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.001855, VN.003071
  • 5 Bước chuyển tư tưởng Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX/ Trương Văn Chung, Doãn Chính: đồng chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2005. - 436tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM1182, M99297, M99298, M99516, VL26271
  • 6 Các binh pháp nổi tiếng của Trung Hoa cổ đại : Bài học lịch sử, Mưu trí xử thế, Đắc nhân tâm / Tôn Nguyệt Hoa . - Hải Phòng : Nxb.Hải Phòng, 2004. - 380 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005171, VN.022394
  • 7 Câu truyện triết học / Will Durant; Người dịch: Trí Hải, Bửu Đích. Tập 1 . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 415tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026394, VV.007709
  • 8 Chu dịch chính kinh / Hoàng Thư biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2001. - 845tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.018656
  • 9 Chu dịch dịch chú / Hoàng Thọ Kỳ; Người dịch: Nguyễn Trung Tuần, Vương Mộng Bưu . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 1458tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: DM7904, VN.016111
  • 10 Chu dịch dịch chú/ Hoàng Thọ Kì, Trương Thiện Văn; Vương Mộng Bưu, Nguyễn Trung Thuần: dịch . - H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 1035tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM7903, VL29937, VL29938
  • 11 Chủng tộc và lịch sử / Claude Lévi Strauss; Người dịch: Huyền Giamg . - H. : Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 1996. - 143tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.001865, VN.012300, VN.012301
  • 12 Chữ hiếu trong nền văn hóa Trung Hoa / Tiêu Quần Trung biên soạn ; Lê Sơn dịch . - H. : Nxb. Từ điển bách khoa, 2006. - 416 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.024101, VN.025474
  • 13 Dịch đồ cách tiếp cận từ thị giác / Trần Hậu Yên Thế . - H. : Giáo dục, 1999. - 181tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.001880, VN.015847
  • 14 Dịch học giản yếu : Diễn giải và ứng dụng / Lê Gia . - H. : Văn hóa thông tin, 2000. - 622tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TC.001778, VV.003895
  • 15 Đại cương lịch sử triết học Trung Quốc / Doãn Chính chủ biên, Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Thành . - Xuấn bản lần 4. - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 591tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM.020936, VV.008575
  • 16 Đại cương lịch sử triết học Trung Quốc / Doãn Chính chủ biên,Trương Văn Chung.. . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 717tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PM.001881, TC.002368, VV.005420
  • 17 Đại cương lịch sử triết học Trung Quốc/ Doãn Chính chủ biên, Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Thành . - Xuấn bản lần 3. - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 592tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM.018540, TC.002596, VV.008112
  • 18 Đại cương lịch sử triết học Trung Quốc/ Doãn Chính chủ biên; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - Xuất bản lần thứ tư. - H.: Chính Trị Quốc Gia, 2010. - 591tr..; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM16501, M121593, M121594, M121595, VL38347, VL38348
  • 19 Đại cương lịch sử triết học Trung Quốc/ Doãn Chính: chủ biên, Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa . - Tái bản có sửa chữa. - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 717tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: DM403, VL25744
  • 20 Đại cương lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam / Nguyễn Hùng Hậu chủ biên, Doãn Chính, Vũ Văn Giầu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 2tập ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.001869, PM.001870, VN.021827
  • 21 Đại cương triết học sử Trung Quốc / Phùng Hữu Lan; Người dịch: Nguyễn Văn Dương . - H. : Thanh niên, 1999. - 371tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.001882, VN.016197
  • 22 Đại cương triết học Trung Quốc / Doãn Chính, Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - In lần thứ 2. - H. : Chính trị quốc gia, 1999. - 719tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.001883, VV.003599
  • 23 Đâu là căn nguyên tư tưởng hay con đường triết lý từ Kant đến Heidegger/ Lê Tôn Nghiêm . - H.: Văn học, 2007. - 387tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM8020, M105640, M105641, VL30068
  • 24 Edmund Husserl/ Diệu Trị Hoa . - Huế: Nxb. Thuận Hóa, 2005. - 247tr.; 19cm. - ( Tủ sách triết học Đông Tây )
  • Thông tin xếp giá: PM.022051, VN.024013
  • 25 Foucault : Nhập môn / Lydia Alix Fillingham, Mosher Suser; Nguyễn Tuệ Đan và Tôn Thất Huy dịch; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính . - TP.HCM : Nxb.Trẻ, 2006. - 149tr. ; 20cm. - ( Tủ sách nhập môn triết học và khoa học )
  • Thông tin xếp giá: PM.023814, VN.025254
  • 26 Giáo trình triết học : Dùng cho học viện cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành Triết học / Đoàn Quang Thọ, Trần Văn Thụy, Phạm Văn Sinh, .. . - H. : Nxb.Lý luận chính trị, 2006. - 558tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.023521, PM.023613, VN.025061, VN.025132
  • 27 Giải thích các danh từ triết học sử Trung Quốc/ Doãn Chính, Trương Giới, Trương Văn Chung: biên dịch . - H.: Giáo dục, 1994. - 216tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VL10767, VL10768
  • 28 Góp phần tìm hiểu tư tưởng triết học Phật giáo Trần Thái Tông / Nguyễn Hùng Hậu . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 155tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.001871, VN.012115, VN.012116
  • 29 Hành trình cùng triết học/ Ted Honderich: chủ biên; Lưu Văn Hy: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 1197tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL21317
  • 30 Hệ tư tưởng Đức / C.Mác,Ph.Ăng-Ghen . - Tái bản. - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 1006 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.002399, VN.022470